Có 1 kết quả:

意境 yì jìng ㄧˋ ㄐㄧㄥˋ

1/1

yì jìng ㄧˋ ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) artistic mood or conception
(2) creative concept

Bình luận 0